BCH Công đoàn Trường đã họp ngày 18/6/2014, thống nhất đánh giá phong trào công đoàn CĐBP, Tổ CĐ trực thuộc và bình xét danh hiệu “Công đoàn viên xuất sắc” năm học 2013 - 2014 như sau:
* Căn cứ để đánh giá:
1. Bản tự chấm điểm, danh sách, biên bản bình bầu danh hiệu “Công đoàn viên xuất sắc” của các đơn vị;
2. Công đoàn trường theo dõi phong trào chung.
* Kết quả:
I. XẾP LOẠI CĐBP, TỔ CÔNG ĐOÀN TRỰC THUỘC
1. Công đoàn đạt vững mạnh xuất sắc:
STT
|
Đơn vị
|
Ghi chú
|
1.
|
Khoa Vật lý
|
|
2.
|
Trường Chuyên
|
|
3.
|
Trung tâm Thư viện
|
|
4.
|
Khoa LLCT-GDCD
|
|
5.
|
Trường NTT
|
|
6.
|
Khoa Toán - Tin
|
|
7.
|
Khoa Tiếng Anh
|
|
8.
|
Khoa Triết học
|
|
9.
|
Khoa Tiếng Pháp
|
|
10.
|
Phòng TCCB
|
|
11.
|
Viện NCSP
|
|
12.
|
Khoa Hóa học
|
|
13.
|
Khoa Việt Nam học
|
|
14.
|
Khoa TLGD
|
|
15.
|
Khoa Sinh học
|
|
16.
|
Khoa Lịch sử
|
|
17.
|
Khoa CTXH
|
|
18.
|
Khoa GDMN
|
|
19.
|
Phòng Bảo vệ
|
|
20.
|
Phòng QHQT
|
|
21.
|
Phòng Quản trị
|
|
22.
|
Khoa Ngữ văn
|
|
23.
|
TT GDĐB
|
|
24.
|
Khoa GDQP
|
|
25.
|
Nhà xuất bản
|
|
26.
|
Khoa Địa lý
|
|
27.
|
Phòng HCTH
|
|
28.
|
Phòng KHTC
|
|
29.
|
Khoa SPKT
|
|
30.
|
Ba VP
|
|
31.
|
Khoa Nghệ thuật
|
|
32.
|
Phòng KHCN
|
|
33.
|
Trung tâm Học liệu
|
|
34.
|
Phòng CTCT
|
|
35.
|
Khoa GDTC
|
|
36.
|
Kí túc xá
|
|
2. Công đoàn đạt vững mạnh:
STT
|
Đơn vị
|
Ghi chú
|
1.
|
Khoa GDĐB
|
|
2.
|
Khoa GDTH
|
|
3.
|
Khoa QLGD
|
|
4.
|
TT ĐT - BDTX
|
|
5.
|
BM Tiếng Nga
|
|
6.
|
Khoa CNTT
|
|
7.
|
TT CNTT
|
|
8.
|
MN Búp sen xanh
|
|
9.
|
Phòng Y tế
|
|
10.
|
Phòng Sau ĐH
|
|
11.
|
Phòng Đào tạo
|
|
12.
|
Phòng Tạp chí
|
|
3. Công đoàn đạt loại khá:
STT
|
Đơn vị
|
Ghi chú
|
1.
|
BM Tiếng Trung
|
Khá
|
2.
|
TT Khảo thí
|
Khá
|
II. DANH HIỆU CÔNG ĐOÀN VIÊN XUẤT SẮC NĂM HỌC 2013 - 2014
I. Danh sách các đơn vị đề nghị:
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Ghi chú
|
1.
|
Dương Thị Liên
|
Tiếng Nga
|
|
2.
|
Đặng Thị Hải Yến
|
Nghệ thuật
|
|
3.
|
Đinh Thu Hà
|
-
|
|
4.
|
Nguyễn Thị Thu Lan
|
-
|
|
5.
|
Nguyễn Duy Hùng
|
-
|
|
6.
|
Đoàn Đức Thanh
|
KTX
|
|
7.
|
Võ Trọng Nghĩa
|
-
|
|
8.
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
-
|
|
9.
|
Nguyễn Thị Kiều Giang
|
Tiếng Anh
|
|
10.
|
Cao Thị Thu Giang
|
-
|
|
11.
|
Đỗ Thị Phương Mai
|
-
|
|
12.
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
-
|
|
13.
|
Nguyễn Mộc Lan
|
-
|
|
14.
|
Phan Thanh Long
|
TCCB
|
|
15.
|
Đào Thị Bích Thủy
|
TT GDĐB
|
|
16.
|
Lê Trọng Thủy
|
-
|
|
17.
|
Từ Đức Văn
|
TLGD
|
|
18.
|
Vũ Lệ Hoa
|
-
|
|
19.
|
Đàm Thị Vân Anh
|
-
|
|
20.
|
Đặng Thị Vân
|
-
|
|
21.
|
Lê Minh Nguyệt
|
-
|
|
22.
|
Nguyễn Văn Nam
|
Bảo vệ
|
|
23.
|
Nguyễn Văn Vinh
|
-
|
|
24.
|
Trương Thị Bích
|
NCSP
|
|
25.
|
Vũ Thị Lệ Thủy
|
-
|
|
26.
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
-
|
|
27.
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Triết học
|
|
28.
|
Phùng Kim Trang
|
-
|
|
29.
|
Nguyễn Thị Vinh Hòa
|
Y tế
|
|
30.
|
Hà Minh Phương
|
Tiếng Pháp
|
|
31.
|
Lê Thị Huê
|
Ba VP
|
|
32.
|
Nguyễn Vân Anh
|
QLGD
|
|
33.
|
Hoàng Thị Kim Huệ
|
-
|
|
34.
|
Nguyễn Thảo Hương
|
QHQT
|
|
35.
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
GDTH
|
|
36.
|
Trần Thị Thùy Dung
|
-
|
|
37.
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
-
|
|
38.
|
Trần Văn Tấn
|
Toán Tin
|
|
39.
|
Phạm Hoàng Hà
|
-
|
|
40.
|
Nguyễn Thị Kim Sơn
|
-
|
|
41.
|
Nguyễn Như Thắng
|
-
|
|
42.
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
-
|
|
43.
|
Đào Thu Hà
|
-
|
|
44.
|
Lê Thị Hà
|
-
|
|
45.
|
Lã Thị Bắc Lý
|
GDMN
|
|
46.
|
Đỗ Thị Minh Liên
|
-
|
|
47.
|
Trần Khánh Long
|
-
|
|
48.
|
Nguyễn Thị Thu Anh
|
NTT
|
|
49.
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
-
|
|
50.
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
-
|
|
51.
|
Nguyễn Thị Tâm
|
-
|
|
52.
|
Võ Thị Hải
|
-
|
|
53.
|
Lại Thị Thắm Hồng
|
-
|
|
54.
|
Bùi Ngọc Chu
|
-
|
|
55.
|
Ứng Thị Duyệt Hồng
|
-
|
|
56.
|
Võ Thanh An
|
-
|
|
57.
|
Nguyễn Quỳnh Diệp
|
CNTT
|
|
58.
|
Phạm Công Thành
|
-
|
|
59.
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
-
|
|
60.
|
Đỗ Như Long
|
-
|
|
61.
|
Nguyễn Quốc Vinh
|
Quản trị
|
|
62.
|
Lê Viết Dũng
|
-
|
|
63.
|
Đặng Minh Thúy
|
NXB
|
|
64.
|
Phạm Đức Từ
|
-
|
|
65.
|
Nguyễn Bá Cường
|
-
|
|
66.
|
Nguyễn Duy Cường
|
CTXH
|
|
67.
|
Đặng Thị Huyền Oanh
|
-
|
|
68.
|
Nguyễn Thu Hà
|
-
|
|
69.
|
Lâm Hồng Mạnh
|
HCTH
|
|
70.
|
Tô Thị Thùy Dương
|
-
|
|
71.
|
Đặng Phương Lan
|
Địa lý
|
|
72.
|
Vũ Thị Hằng
|
-
|
|
73.
|
Ngô Thị Hải Yến (B)
|
-
|
|
74.
|
Tô Thị Hồng Nhung
|
-
|
|
75.
|
Vũ Thị Bình
|
Hóa học
|
|
76.
|
Nguyễn Thị Minh Chiến
|
-
|
|
77.
|
Lê Hữu Dũng
|
-
|
|
78.
|
Phùng Thị Lan
|
-
|
|
79.
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
-
|
|
80.
|
Ngô Đức Huyền
|
-
|
|
81.
|
Nguyễn Thị Hoa
|
SPKT
|
|
82.
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
-
|
|
83.
|
Vũ Cẩm Tú
|
-
|
|
84.
|
Bùi Thị Thu Vân
|
VN học
|
|
85.
|
Cao Hoàng Hà
|
-
|
|
86.
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
-
|
|
87.
|
Phạm Thanh Thủy
|
MN BSX
|
|
88.
|
Hoàng Thu Huyền
|
CTCT
|
|
89.
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
Sinh học
|
|
90.
|
Tống Thị Mơ
|
-
|
|
91.
|
Đoàn Văn Thược
|
-
|
|
92.
|
Đỗ Thị Hồng
|
-
|
|
93.
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
-
|
|
94.
|
Nguyễn Đức Hùng
|
-
|
|
95.
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
-
|
|
96.
|
Lê Thị Nhung
|
KHTC
|
|
97.
|
Bùi Đức Nam
|
-
|
|
98.
|
Vũ Tố Nga
|
Ngữ văn
|
|
99.
|
Thành Đức Hồng Hà
|
-
|
|
100.
|
Phan Thị Hồng Xuân
|
-
|
|
101.
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
-
|
|
102.
|
Nguyễn Thị Hải Phương
|
-
|
|
103.
|
Nguyễn Thị Nương
|
-
|
|
104.
|
Đặng Thị Thu Thủy
|
-
|
|
105.
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
T.Chuyên
|
|
106.
|
Lê Huy Hiếu
|
-
|
|
107.
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
-
|
|
108.
|
Nguyễn Bích Thảo
|
-
|
|
109.
|
Vũ Minh Tiến
|
-
|
|
110.
|
Lê Minh Hoàng
|
-
|
|
111.
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
ĐT-BDTX
|
|
112.
|
Đỗ Xuân Thảo
|
-
|
|
113.
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Thư viện
|
|
114.
|
Võ Thị Hải Vân
|
-
|
|
115.
|
Phạm Công Chi
|
-
|
|
116.
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
-
|
|
117.
|
Phan Thị Hồ Điệp
|
GDĐB
|
|
118.
|
Trần Thị Thiệp
|
-
|
|
119.
|
Phí Thị Bảo Khanh
|
KHCN
|
|
120.
|
Phạm Thị Tuyết
|
Lịch sử
|
|
121.
|
Nguyễn Thị Thế Bình
|
-
|
|
122.
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
-
|
|
123.
|
Nguyễn Văn Bằng
|
-
|
|
124.
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
-
|
|
125.
|
Nguyễn Thị Thu Minh
|
Vật lý
|
|
126.
|
Đào Thị Vân Anh
|
-
|
|
127.
|
Dương Xuân Quý
|
-
|
|
128.
|
Ngô Ngọc Hoa
|
-
|
|
129.
|
Hồ Tuấn Hùng
|
-
|
|
130.
|
Nguyễn Quang Học
|
-
|
|
131.
|
Lê Quý Bằng
|
TT Học liệu
|
|
132.
|
Lương Văn Đạt
|
-
|
|
133.
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
-
|
|
134.
|
Đỗ Quốc Tam
|
GDQP
|
|
135.
|
Nguyễn Văn Quý
|
-
|
|
136.
|
Nguyễn Văn Thiện
|
Tiếng Trung
|
|
137.
|
Đào Thị Thu Hằng
|
Tạp chí
|
|
138.
|
Đào Đức Doãn
|
LLCT
|
|
139.
|
Đào Thị Ngọc Minh
|
-
|
|
140.
|
Nguyễn Thị Phương Thủy
|
-
|
|
141.
|
Tiêu Thị Mỹ Hồng
|
-
|
|
142.
|
Nguyễn Bá Hòa
|
GDTC
|
|
II. Danh sách BCH CĐ trường đề nghị:
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị
|
Chức vụ
|
1.
|
Nguyễn Văn Minh
|
BGH
|
Hiệu trưởng
|
2.
|
Đỗ Việt Hùng
|
-
|
Phó Hiệu trưởng
|
3.
|
Đặng Xuân Thư
|
-
|
Bí thư Đảng ủy
|
4.
|
Nguyễn Văn Trào
|
-
|
Phó Hiệu trưởng
|
5.
|
Trần Công Thanh
|
KTX
|
Phó CTCĐ trường
|
6.
|
Nguyễn Đạt Đăng
|
Toán Tin
|
UVBCHCĐ trường
|
7.
|
Nguyễn Nhật Tân
|
HCTH
|
Chủ tịch CĐ trường
|
8.
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
VN học
|
Phó CTCĐ trường
|
9.
|
Nguyễn Thị Mai Chanh
|
Ngữ văn
|
Thường vụ CĐ trường
|
10.
|
Hoàng Thị Mai Hương
|
VPCĐ
|
Thường vụ CĐ trường
|
11.
|
Lê Hải Đăng
|
Hóa học
|
UVBCHCĐ trường
|
12.
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
Địa lý
|
UVBCHCĐ trường
|
13.
|
Lê Thanh Chinh
|
KHTC
|
UVBCHCĐ trường
|
14.
|
Trương Thị Thúy Nga
|
TCCB
|
UVBCHCĐ trường
|
15.
|
Đỗ Thị Phi Nga
|
Tiếng Anh
|
UVBCHCĐ trường
|
16.
|
Phạm Thị Kim Anh
|
NCSP
|
UVBCHCĐ trường
|
17.
|
Trịnh Văn Đích
|
SPKT
|
UVBCHCĐ trường
|
18.
|
Đinh Hùng Mạnh
|
Vật lý
|
UVBCHCĐ trường
|
19.
|
Trần Hạnh Mai
|
Ngữ văn
|
UVBCH CĐGDVN
|
20.
|
Nguyễn Văn Vận
|
CTCT
|
Nguyên CTCĐ trường
|
21.
|
Trần Thị Thái Hà
|
Lịch sử
|
Phó Ban NC
|
22.
|
Bùi Minh Hồng
|
Sinh học
|
Nguyên UVBCHCĐ trường
|
23.
|
Nguyễn Thị Nga
|
TCCB
|
Phó ban TTND
|
24.
|
Nguyễn Mạnh Thảo
|
Vật lý
|
Trưởng ban TTGD
|
25.
|
Lưu Thị Nguyệt
|
TCCB
|
Ban ATVSLĐ
|
26.
|
Nghiêm Xuân Công
|
TTCNTT
|
Tổ trưởng CĐ trực thuộc
|
27.
|
Phạm Đông Xuân
|
Đào tạo
|
Chủ tịch CĐBP
|
28.
|
Đào Thị Thu Trang
|
Nghệ thuật
|
Tham gia văn nghệ
|
29.
|
Trần Thị Thu Hà
|
-
|
Tham gia văn nghệ
|
30.
|
Lương Thị Hà
|
GDTC
|
Ban Văn thể
|
Nơi nhận: TM.BAN THƯỜNG VỤ
- CĐBP, Tổ CĐTT CHỦ TỊCH
- Lưu VPCĐ
Nguyễn Nhật Tân
Xem chi tiết thông báo tại đây